Ví dụ
<body> <p><b>Văn bản in đậm</b></p> <p><i>Văn bản in nghiêng</i></p> <p>Đây là<sub> chỉ số dưới</sub> và <sup>chỉ số trên</sup></p> </body>
Bạn đang xem: Định dạng văn bản trong HTML
Định dạng các phần tử HTML
Ở chương trước, chúng ta đã tìm hiểu về thuộc tính style.
HTML cũng cung cấp một số phần tử đặt biệt để định nghĩa văn bản có ý nghĩa đặc biệt.
HTML sử dụng các phần tử như <b> và <i> để định dạng hiển thị văn bản như in đậm và in nghiêng.
Các phần tử định dạng được thiết kế để hiển thị các kiểu đặc biệt của văn bản:
- <b> – Văn bản in đậm
- <strong> – Văn bản quan trọng
- <i> – Văn bản in nghiêng
- <em> – Văn bản được nhấn mạnh
- <mark> – Văn bản được đánh đấu
- <small> – Văn bản cỡ chữ nhỏ
- <del> – Văn bản bị loại bỏ
- <ins> – Văn bản được chèn thêm
- <sub> – Chỉ số dưới
- <sup> – Chỉ số trên
Ví dụ
Phần tử <b> và <strong> trong HTML
Phần tử <b> xác định văn bản in đậm, không nhấn mạnh độ quan trọng về ngữ nghĩa.
Ví dụ
<b>This text is bold</b>
Phần tử <strong> xác định văn bản mạnh, và tăng thêm độ quan trọng về ngữ nghĩa.
Ví dụ
<strong>This text is strong</strong>
Phần tử <i> và <em> trong HTML
Phần tử <i> xác định văn bản in nghiêng, không nhấn mạnh độ quan trọng về ngữ nghĩa.
Ví dụ
<i>This text is italic</i>
Xem thêm : Các kiểu dữ liệu cơ bản trong Pascal chi tiết, đầy đủ
Phần tử <em> xác định văn bản được nhấn mạnh, và tăng thêm độ quan trọng về ngữ nghĩa.
Ví dụ
<em>This text is emphasized</em>
Note: Trình duyệt sẽ hiển thị <strong> như <b>, và <em> như <i>. Tuy nhiên, có một sự khác biệt ở ý nghĩa các thẻ này. Thẻ <b> và <i> dùng để bôi đậm và in nghiêng văn bản, nhưng thẻ <strong> và <em> có nghĩa rằng đây là văn bản “quan trọng”.
Phần tử <small> định nghĩa văn bản nhỏ hơn
Ví dụ
<h2>HTML <small>Small</small> Formatting</h2>
Phần tử <mark> định nghĩa văn bản được đánh dấu
Ví dụ
<h2>HTML <mark>Marked</mark> Formatting</h2>
Phần tử <del> xác định văn bản bị xóa(bị loại bỏ)
Ví dụ
<p>My favorite color is <del>blue</del> red.</p>
Phần tử <ins> xác định văn bản được chèn thêm
Ví dụ
<p>My favorite <ins>color</ins> is red.</p>
Phần tử <sub> xác định chỉ số dưới
Ví dụ
<p>This is <sub>subscripted</sub> text.</p>
Phần tử <sup> xác định chỉ số trên
Ví dụ
<p>This is <sub>subscripted</sub> text.</p>
Bảng tham khảo
Thẻ
Mô tả
<b>
Định nghĩa văn bản in đậm
<em>
Định nghĩa văn bản được nhấn mạnh
<i>
Định nghĩa văn bản in nghiêng
<small>
Định nghĩa cỡ chữ nhỏ hơn
<strong>
Định nghĩa văn bản quan trọng
<sub>
Định nghĩa chỉ số dưới
<sup>
Định nghĩa chỉ số trên
<ins>
Định nghĩa văn bản được chèn thêm
<del>
Định nghĩa văn bản bị loại bỏ
<mark>
Định nghĩa văn bản được đánh dấu/nhấn mạnh
Trích nguồn từ: (https://www.w3schools.com/html/html_formatting.asp)
Nguồn: https://mamnonvanan.edu.vn
Danh mục: Công Nghệ